Có 2 kết quả:
凄寒 qī hán ㄑㄧ ㄏㄢˊ • 淒寒 qī hán ㄑㄧ ㄏㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cold and desolate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cold and desolate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0